Thông tin thuật ngữ after-shaft tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
after-shaft (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ after-shaftBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
after-shaft tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ after-shaft trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ after-shaft tiếng Anh nghĩa là gì.
after-shaft
* danh từ
- túm lông cuối; túm lông phụ
Thuật ngữ liên quan tới after-shaft
Tóm lại nội dung ý nghĩa của after-shaft trong tiếng Anh
after-shaft có nghĩa là: after-shaft* danh từ- túm lông cuối; túm lông phụ
Đây là cách dùng after-shaft tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ after-shaft tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
after-shaft* danh từ- túm lông cuối tiếng Anh là gì?
túm lông phụ