aftermaths tiếng Anh là gì?

aftermaths tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aftermaths trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ aftermaths tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm aftermaths tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aftermaths

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aftermaths tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aftermaths tiếng Anh nghĩa là gì.

aftermath /'ɑ:ftəmæθ/

* danh từ
- (như) after-grass
- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh

Thuật ngữ liên quan tới aftermaths

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aftermaths trong tiếng Anh

aftermaths có nghĩa là: aftermath /'ɑ:ftəmæθ/* danh từ- (như) after-grass- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh

Đây là cách dùng aftermaths tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aftermaths tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

aftermath /'ɑ:ftəmæθ/* danh từ- (như) after-grass- hậu quả tiếng Anh là gì?
kết quả (thường là tai hại)=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh