Thông tin thuật ngữ alloyed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
alloyed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ alloyedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
alloyed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alloyed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alloyed tiếng Anh nghĩa là gì.
alloy /'ælɔi/
* danh từ
- hợp kim
- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
- chất hỗn hợp; sự pha trộn
=happiness without alloy+ niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn
* ngoại động từ
- nấu thành hợp kim
- trộn vào, pha trộn
- làm xấu đi, làm giảm giá trị đi
alloy
- (Tech) hợp kim
Thuật ngữ liên quan tới alloyed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của alloyed trong tiếng Anh
alloyed có nghĩa là: alloy /'ælɔi/* danh từ- hợp kim- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)- chất hỗn hợp; sự pha trộn=happiness without alloy+ niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn* ngoại động từ- nấu thành hợp kim- trộn vào, pha trộn- làm xấu đi, làm giảm giá trị đialloy- (Tech) hợp kim
Đây là cách dùng alloyed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alloyed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
alloy /'ælɔi/* danh từ- hợp kim- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)- chất hỗn hợp tiếng Anh là gì?
sự pha trộn=happiness without alloy+ niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn* ngoại động từ- nấu thành hợp kim- trộn vào tiếng Anh là gì?
pha trộn- làm xấu đi tiếng Anh là gì?
làm giảm giá trị đialloy- (Tech) hợp kim