Thông tin thuật ngữ alter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
alter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ alterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
alter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alter tiếng Anh nghĩa là gì.
alter /'ɔ:ltə/
* nội động từ
- thay đổi, biến đổi, đổi
=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
* ngoại động từ
- thay đổi; sửa đổi, sửa lại
=to one's way of living+ thay đổi lối sống
=to alter one's mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi
- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
alter
- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh
Thuật ngữ liên quan tới alter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của alter trong tiếng Anh
alter có nghĩa là: alter /'ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to one's way of living+ thay đổi lối sống=to alter one's mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh
Đây là cách dùng alter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
alter /'ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi tiếng Anh là gì?
biến đổi tiếng Anh là gì?
đổi=to alter for the better+ đổi tính tiếng Anh là gì?
đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi tiếng Anh là gì?
sửa đổi tiếng Anh là gì?
sửa lại=to one's way of living+ thay đổi lối sống=to alter one's mind+ thay đổi ý kiến tiếng Anh là gì?
thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ tiếng Anh là gì?
Uc) thiến tiếng Anh là gì?
hoạn (súc vật)alter- (Tech) thay đổi tiếng Anh là gì?
hiệu chỉnh