alternate tiếng Anh là gì?

alternate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alternate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ alternate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm alternate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alternate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alternate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alternate tiếng Anh nghĩa là gì.

alternate /ɔ:l'tə:nit/

* tính từ
- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
=to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp
=on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
=alternate function+ (toán học) hàm thay phiên
- (toán học) so le
=alternate angle+ góc so le
=alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong)

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết

* động từ
- để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
=to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười

alternate
- (Tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiều

alternate
- so le; luân phiên; đan dấu

Thuật ngữ liên quan tới alternate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alternate trong tiếng Anh

alternate có nghĩa là: alternate /ɔ:l'tə:nit/* tính từ- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên=to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp=on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần=alternate function+ (toán học) hàm thay phiên- (toán học) so le=alternate angle+ góc so le=alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết* động từ- để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau=to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cườialternate- (Tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiềualternate- so le; luân phiên; đan dấu

Đây là cách dùng alternate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alternate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

alternate /ɔ:l'tə:nit/* tính từ- xen kẽ tiếng Anh là gì?
xen nhau tiếng Anh là gì?
luân phiên nhau tiếng Anh là gì?
thay phiên=to serve alternate shifts+ làm luân phiên tiếng Anh là gì?
làm theo ca kíp=on days+ cứ hai ngày một lần tiếng Anh là gì?
cứ cách ngày một lần=alternate function+ (toán học) hàm thay phiên- (toán học) so le=alternate angle+ góc so le=alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong)* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người thay phiên tiếng Anh là gì?
người thay thế tiếng Anh là gì?
người dự khuyết* động từ- để xen nhau tiếng Anh là gì?
xen kẽ tiếng Anh là gì?
xen nhau tiếng Anh là gì?
luân phiên tiếng Anh là gì?
lần lượt kế tiếp nhau=to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cườialternate- (Tech) luân phiên tiếng Anh là gì?
thay phiên tiếng Anh là gì?
thay thế tiếng Anh là gì?
xoay chiềualternate- so le tiếng Anh là gì?
luân phiên tiếng Anh là gì?
đan dấu