Thông tin thuật ngữ amassment tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
amassment (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amassmentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amassment tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amassment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amassment tiếng Anh nghĩa là gì.
amassment /ə'mæsmənt/
* danh từ
- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt
Thuật ngữ liên quan tới amassment
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amassment trong tiếng Anh
amassment có nghĩa là: amassment /ə'mæsmənt/* danh từ- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt
Đây là cách dùng amassment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amassment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
amassment /ə'mæsmənt/* danh từ- sự chất đống tiếng Anh là gì?
sự tích luỹ tiếng Anh là gì?
sự cóp nhặt