amending tiếng Anh là gì?

amending tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amending trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ amending tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm amending tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amending

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amending tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amending tiếng Anh nghĩa là gì.

amend /ə'mend/

* ngoại động từ
- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện
=to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống
- bồi bổ, cải tạo (đất)
=to amend land+ bồi bổ đất
- sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)
=to amend a law+ bổ sung một đạo luật

* nội động từ
- trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh
- (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

amend
- (Tech) tu chính (đ)

Thuật ngữ liên quan tới amending

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amending trong tiếng Anh

amending có nghĩa là: amend /ə'mend/* ngoại động từ- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện=to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống- bồi bổ, cải tạo (đất)=to amend land+ bồi bổ đất- sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)=to amend a law+ bổ sung một đạo luật* nội động từ- trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh- (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻamend- (Tech) tu chính (đ)

Đây là cách dùng amending tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amending tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

amend /ə'mend/* ngoại động từ- sửa cho tốt hơn tiếng Anh là gì?
làm cho tốt hơn tiếng Anh là gì?
cải thiện=to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống- bồi bổ tiếng Anh là gì?
cải tạo (đất)=to amend land+ bồi bổ đất- sửa đổi tiếng Anh là gì?
thay đổi (văn kiện pháp lý) tiếng Anh là gì?
bổ sung (chỗ thiếu sót tiếng Anh là gì?
sai lầm trong một văn kiện...)=to amend a law+ bổ sung một đạo luật* nội động từ- trở nên tốt hơn tiếng Anh là gì?
cải tà quy chánh- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) bình phục tiếng Anh là gì?
hồi phục sức khoẻamend- (Tech) tu chính (đ)