Thông tin thuật ngữ amnestying tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
amnestying (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amnestyingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amnestying tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amnestying trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amnestying tiếng Anh nghĩa là gì.
amnesty /'æmnesti/
* danh từ
- sự ân xá
* ngoại động từ
- ân xá
Thuật ngữ liên quan tới amnestying
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amnestying trong tiếng Anh
amnestying có nghĩa là: amnesty /'æmnesti/* danh từ- sự ân xá* ngoại động từ- ân xá
Đây là cách dùng amnestying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amnestying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
amnesty /'æmnesti/* danh từ- sự ân xá* ngoại động từ- ân xá