Thông tin thuật ngữ amplify tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
amplify (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amplifyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amplify tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amplify trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amplify tiếng Anh nghĩa là gì.
amplify /'æmplifai/
* động từ
- mở rộng
- phóng đại, thổi phồng
=to amplify a story+ thổi phồng câu chuyện
- bàn rộng, tán rộng
- rađiô khuếch đại
amplify
- khuếch đại
Thuật ngữ liên quan tới amplify
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amplify trong tiếng Anh
amplify có nghĩa là: amplify /'æmplifai/* động từ- mở rộng- phóng đại, thổi phồng=to amplify a story+ thổi phồng câu chuyện- bàn rộng, tán rộng- rađiô khuếch đạiamplify- khuếch đại
Đây là cách dùng amplify tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amplify tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
amplify /'æmplifai/* động từ- mở rộng- phóng đại tiếng Anh là gì?
thổi phồng=to amplify a story+ thổi phồng câu chuyện- bàn rộng tiếng Anh là gì?
tán rộng- rađiô khuếch đạiamplify- khuếch đại