Thông tin thuật ngữ amusing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
amusing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amusingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amusing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amusing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amusing tiếng Anh nghĩa là gì.
amusing /ə'mju:ziɳ/
* tính từ
- vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
=highly amusing+ làm cười vỡ bụngamuse /ə'mju:z/
* ngoại động từ
- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển
=hard to amuse+ khó làm cho vui được
=to be amused with (by, at) something+ giải trí (tiêu khiển)
- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão
- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác
Thuật ngữ liên quan tới amusing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amusing trong tiếng Anh
amusing có nghĩa là: amusing /ə'mju:ziɳ/* tính từ- vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển=highly amusing+ làm cười vỡ bụngamuse /ə'mju:z/* ngoại động từ- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển=hard to amuse+ khó làm cho vui được=to be amused with (by, at) something+ giải trí (tiêu khiển)- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác
Đây là cách dùng amusing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amusing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
amusing /ə'mju:ziɳ/* tính từ- vui tiếng Anh là gì?
làm cho buồn cười tiếng Anh là gì?
giải trí tiếng Anh là gì?
tiêu khiển=highly amusing+ làm cười vỡ bụngamuse /ə'mju:z/* ngoại động từ- làm vui tiếng Anh là gì?
làm thích thú tiếng Anh là gì?
làm buồn cười tiếng Anh là gì?
giải trí tiếng Anh là gì?
tiêu khiển=hard to amuse+ khó làm cho vui được=to be amused with (by tiếng Anh là gì?
at) something+ giải trí (tiêu khiển)- lừa phỉnh tiếng Anh là gì?
phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) lừa tiếng Anh là gì?
dụ tiếng Anh là gì?
làm mát cảnh giác