Thông tin thuật ngữ anathematical tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
anathematical (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anathematicalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anathematical tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anathematical trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anathematical tiếng Anh nghĩa là gì.
anathematical /ə,næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə,næθi'mætik/
* tính từ
- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa
Thuật ngữ liên quan tới anathematical
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anathematical trong tiếng Anh
anathematical có nghĩa là: anathematical /ə,næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə,næθi'mætik/* tính từ- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa
Đây là cách dùng anathematical tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anathematical tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
anathematical /ə tiếng Anh là gì?
næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə tiếng Anh là gì?
næθi'mætik/* tính từ- ghê tởm tiếng Anh là gì?
đáng ghét tiếng Anh là gì?
đáng nguyền rủa