angularity tiếng Anh là gì?

angularity tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng angularity trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ angularity tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm angularity tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ angularity

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

angularity tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ angularity tiếng Anh nghĩa là gì.

angularity /,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/

* danh từ
- sự có góc, sự thành góc
- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)

Thuật ngữ liên quan tới angularity

Tóm lại nội dung ý nghĩa của angularity trong tiếng Anh

angularity có nghĩa là: angularity /,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/* danh từ- sự có góc, sự thành góc- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)

Đây là cách dùng angularity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ angularity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

angularity / tiếng Anh là gì?
æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/* danh từ- sự có góc tiếng Anh là gì?
sự thành góc- sự gầy còm tiếng Anh là gì?
sự giơ xương tiếng Anh là gì?
vẻ xương xương (người tiếng Anh là gì?
mặt)- tính không mềm mỏng tiếng Anh là gì?
tính cộc lốc tiếng Anh là gì?
tính cứng đờ (dáng...)