anodes tiếng Anh là gì?

anodes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng anodes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ anodes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm anodes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ anodes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

anodes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anodes tiếng Anh nghĩa là gì.

anode /'ænoud/

* danh từ
- (vật lý) cực dương, anôt
=rotating anode+ anôt quay
=auxiliary anode+ anôt phụ
=main anode+ anôt chính
=ignition anode+ anôt mồi
=hollow anode+ anôt rỗng
=satarting anode+ anôt khởi động

anode
- (Tech) dương cực, cực dương, anôt

anode
- (Tech) battery pin dương cực

anode
- anôt, dương cực

Thuật ngữ liên quan tới anodes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anodes trong tiếng Anh

anodes có nghĩa là: anode /'ænoud/* danh từ- (vật lý) cực dương, anôt=rotating anode+ anôt quay=auxiliary anode+ anôt phụ=main anode+ anôt chính=ignition anode+ anôt mồi=hollow anode+ anôt rỗng=satarting anode+ anôt khởi độnganode- (Tech) dương cực, cực dương, anôtanode- (Tech) battery pin dương cựcanode- anôt, dương cực

Đây là cách dùng anodes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anodes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

anode /'ænoud/* danh từ- (vật lý) cực dương tiếng Anh là gì?
anôt=rotating anode+ anôt quay=auxiliary anode+ anôt phụ=main anode+ anôt chính=ignition anode+ anôt mồi=hollow anode+ anôt rỗng=satarting anode+ anôt khởi độnganode- (Tech) dương cực tiếng Anh là gì?
cực dương tiếng Anh là gì?
anôtanode- (Tech) battery pin dương cựcanode- anôt tiếng Anh là gì?
dương cực