Thông tin thuật ngữ anorthite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
anorthite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anorthiteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anorthite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anorthite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anorthite tiếng Anh nghĩa là gì.
anorthite
* danh từ
- (chất khoáng) anoctit
Thuật ngữ liên quan tới anorthite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anorthite trong tiếng Anh
anorthite có nghĩa là: anorthite* danh từ- (chất khoáng) anoctit
Đây là cách dùng anorthite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anorthite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
anorthite* danh từ- (chất khoáng) anoctit