Thông tin thuật ngữ antiquities tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
antiquities (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ antiquitiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
antiquities tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ antiquities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ antiquities tiếng Anh nghĩa là gì.
antiquity /æn'tikwiti/
* danh từ
- tình trạng cổ xưa
- đời xưa
- người đời xưa, cổ nhân
- (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
- (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
Thuật ngữ liên quan tới antiquities
Tóm lại nội dung ý nghĩa của antiquities trong tiếng Anh
antiquities có nghĩa là: antiquity /æn'tikwiti/* danh từ- tình trạng cổ xưa- đời xưa- người đời xưa, cổ nhân- (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ- (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
Đây là cách dùng antiquities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ antiquities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
antiquity /æn'tikwiti/* danh từ- tình trạng cổ xưa- đời xưa- người đời xưa tiếng Anh là gì?
cổ nhân- (số nhiều) đồ cổ tiếng Anh là gì?
tác phẩm mỹ thuật đời xưa tiếng Anh là gì?
di tích cổ- (số nhiều) phong tục đời xưa tiếng Anh là gì?
việc đời xưa