apart tiếng Anh là gì?

apart tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apart trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ apart tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm apart tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apart

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apart tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apart tiếng Anh nghĩa là gì.

apart /ə'pɑ:t/

* phó từ
- về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
=to hold oneself apart+ đứng ra một bên
=to put something apart+ để riêng vật gì ra
=to live apart from the word+ sống xa mọi người
=to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
=to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai
- apart from ngoài... ra
=apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra
=apart from the fact that...+ trừ phi...
!jesting (joking) apart
- nói thật không nói đùa
!to take apart
- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

Thuật ngữ liên quan tới apart

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apart trong tiếng Anh

apart có nghĩa là: apart /ə'pɑ:t/* phó từ- về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra=to hold oneself apart+ đứng ra một bên=to put something apart+ để riêng vật gì ra=to live apart from the word+ sống xa mọi người=to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra=to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai- apart from ngoài... ra=apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra=apart from the fact that...+ trừ phi...!jesting (joking) apart- nói thật không nói đùa!to take apart- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

Đây là cách dùng apart tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apart tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

apart /ə'pɑ:t/* phó từ- về một bên tiếng Anh là gì?
qua một bên tiếng Anh là gì?
riêng ra tiếng Anh là gì?
xa ra=to hold oneself apart+ đứng ra một bên=to put something apart+ để riêng vật gì ra=to live apart from the word+ sống xa mọi người=to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng tiếng Anh là gì?
đứng giạng chân ra=to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai- apart from ngoài... ra=apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra=apart from the fact that...+ trừ phi...!jesting (joking) apart- nói thật không nói đùa!to take apart- lấy rời ra từng phần tiếng Anh là gì?
tháo rời ra từng phần