Thông tin thuật ngữ appearance tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
appearance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ appearanceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
appearance tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ appearance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appearance tiếng Anh nghĩa là gì.
appearance /ə'piərəns/
* danh từ
- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra
=to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt
=to put in an appearance+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)
- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà
- sự xuất bản (sách)
- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái
=a man of good appearance+ người có diện mạo tốt
- bề ngoài, thể diện
=one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài
=to save (keep up) appearances+ giữ thể diện
=to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài
=to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ
- ma quỷ
Thuật ngữ liên quan tới appearance
Tóm lại nội dung ý nghĩa của appearance trong tiếng Anh
appearance có nghĩa là: appearance /ə'piərəns/* danh từ- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra=to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt=to put in an appearance+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà- sự xuất bản (sách)- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái=a man of good appearance+ người có diện mạo tốt- bề ngoài, thể diện=one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài=to save (keep up) appearances+ giữ thể diện=to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài=to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ- ma quỷ
Đây là cách dùng appearance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appearance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
appearance /ə'piərəns/* danh từ- sự xuất hiện tiếng Anh là gì?
sự hiện ra sự ló ra=to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện tiếng Anh là gì?
mới ra mặt=to put in an appearance+ có mặt tiếng Anh là gì?
đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)- (pháp lý) sự trình diện tiếng Anh là gì?
sự ra hầu toà- sự xuất bản (sách)- diện mạo tiếng Anh là gì?
dáng điệu tiếng Anh là gì?
tướng mạo tiếng Anh là gì?
phong thái=a man of good appearance+ người có diện mạo tốt- bề ngoài tiếng Anh là gì?
thể diện=one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài=to save (keep up) appearances+ giữ thể diện=to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài=to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ- ma quỷ