appearing tiếng Anh là gì?

appearing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng appearing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ appearing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm appearing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ appearing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

appearing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appearing tiếng Anh nghĩa là gì.

appear /ə'piə/

* nội động từ
- xuất hiện, hiện ra, ló ra
- trình diện; ra mắt
=to appear before a court+ ra hầu toà
=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)
- được xuất bản (sách)
=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
- hình như, có vẻ
=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn
- biểu lộ, lộ ra

Thuật ngữ liên quan tới appearing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của appearing trong tiếng Anh

appearing có nghĩa là: appear /ə'piə/* nội động từ- xuất hiện, hiện ra, ló ra- trình diện; ra mắt=to appear before a court+ ra hầu toà=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)- được xuất bản (sách)=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản- hình như, có vẻ=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn- biểu lộ, lộ ra

Đây là cách dùng appearing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appearing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

appear /ə'piə/* nội động từ- xuất hiện tiếng Anh là gì?
hiện ra tiếng Anh là gì?
ló ra- trình diện tiếng Anh là gì?
ra mắt=to appear before a court+ ra hầu toà=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)- được xuất bản (sách)=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản- hình như tiếng Anh là gì?
có vẻ=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn- biểu lộ tiếng Anh là gì?
lộ ra