Thông tin thuật ngữ appends tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
appends (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ appendsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
appends tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ appends trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appends tiếng Anh nghĩa là gì.
APPEND
- (Tech) tìm tập tin thường (chỉ thị)append /ə'pend/
* ngoại động từ
- treo vào
- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
=to append something to another+ chấp vật gì với vật khác
- gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
=to append one's signature to a document+ ký tên vào một văn kiện
=to append a seal+ đóng dấu
append
- (Tech) phụ thêm, thêm; nối kết
Thuật ngữ liên quan tới appends
Tóm lại nội dung ý nghĩa của appends trong tiếng Anh
appends có nghĩa là: APPEND- (Tech) tìm tập tin thường (chỉ thị)append /ə'pend/* ngoại động từ- treo vào- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào=to append something to another+ chấp vật gì với vật khác- gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên=to append one's signature to a document+ ký tên vào một văn kiện=to append a seal+ đóng dấuappend- (Tech) phụ thêm, thêm; nối kết
Đây là cách dùng appends tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appends tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
APPEND- (Tech) tìm tập tin thường (chỉ thị)append /ə'pend/* ngoại động từ- treo vào- cột vào tiếng Anh là gì?
buộc vào tiếng Anh là gì?
nối vào tiếng Anh là gì?
chấp vào=to append something to another+ chấp vật gì với vật khác- gắn vào tiếng Anh là gì?
viết thêm vào tiếng Anh là gì?
đóng (dấu) tiếng Anh là gì?
áp (triện...) tiếng Anh là gì?
ký tên=to append one's signature to a document+ ký tên vào một văn kiện=to append a seal+ đóng dấuappend- (Tech) phụ thêm tiếng Anh là gì?
thêm tiếng Anh là gì?
nối kết