Thông tin thuật ngữ apprise tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
apprise (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ appriseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
apprise tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ apprise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apprise tiếng Anh nghĩa là gì.
apprise /ə'praiz/
* ngoại động từ
- cho biết, báo cho biết
=to apprise somebody of something+ báo cho ai biết cái gì
=to be apprised of something+ biết cái gì, có ý thức về cái gì
Thuật ngữ liên quan tới apprise
Tóm lại nội dung ý nghĩa của apprise trong tiếng Anh
apprise có nghĩa là: apprise /ə'praiz/* ngoại động từ- cho biết, báo cho biết=to apprise somebody of something+ báo cho ai biết cái gì=to be apprised of something+ biết cái gì, có ý thức về cái gì
Đây là cách dùng apprise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apprise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
apprise /ə'praiz/* ngoại động từ- cho biết tiếng Anh là gì?
báo cho biết=to apprise somebody of something+ báo cho ai biết cái gì=to be apprised of something+ biết cái gì tiếng Anh là gì?
có ý thức về cái gì