Thông tin thuật ngữ aristocratic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
aristocratic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aristocraticBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aristocratic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aristocratic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aristocratic tiếng Anh nghĩa là gì.
aristocratic /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/
* tính từ
- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Thuật ngữ liên quan tới aristocratic
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aristocratic trong tiếng Anh
aristocratic có nghĩa là: aristocratic /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/* tính từ- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Đây là cách dùng aristocratic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aristocratic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
aristocratic / tiếng Anh là gì?
æristə'krətik/ (aristocratical) / tiếng Anh là gì?
æristə'krətikəl/* tính từ- (thuộc) dòng dõi quý tộc tiếng Anh là gì?
có tính chất quý tộc tiếng Anh là gì?
có vẻ quý phái