Thông tin thuật ngữ around tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
around (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aroundBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
around tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ around trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ around tiếng Anh nghĩa là gì.
around /ə'raund/
* phó từ
- xung quanh
- vòng quanh
=the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét
- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
=to travel around+ đi du lịch đó đây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
=around here+ quanh đây
=to hang around+ ở quanh gần đây
=to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến
* giới từ
- xung quanh, vòng quanh
=to walk around the house+ đi vòng quanh nhà
- đó đây, khắp
=to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ
- khoảng chừng, gần
=around a million+ khoảng chừng một triệu
Thuật ngữ liên quan tới around
Tóm lại nội dung ý nghĩa của around trong tiếng Anh
around có nghĩa là: around /ə'raund/* phó từ- xung quanh- vòng quanh=the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi=to travel around+ đi du lịch đó đây- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần=around here+ quanh đây=to hang around+ ở quanh gần đây=to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến* giới từ- xung quanh, vòng quanh=to walk around the house+ đi vòng quanh nhà- đó đây, khắp=to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ- khoảng chừng, gần=around a million+ khoảng chừng một triệu
Đây là cách dùng around tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ around tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
around /ə'raund/* phó từ- xung quanh- vòng quanh=the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét- đó đây tiếng Anh là gì?
chỗ này tiếng Anh là gì?
chỗ nọ tiếng Anh là gì?
khắp nơi=to travel around+ đi du lịch đó đây- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) quanh quẩn tiếng Anh là gì?
loanh quanh tiếng Anh là gì?
ở gần=around here+ quanh đây=to hang around+ ở quanh gần đây=to get (come) around+ gần lại tiếng Anh là gì?
đến gần tiếng Anh là gì?
sắp đến* giới từ- xung quanh tiếng Anh là gì?
vòng quanh=to walk around the house+ đi vòng quanh nhà- đó đây tiếng Anh là gì?
khắp=to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ- khoảng chừng tiếng Anh là gì?
gần=around a million+ khoảng chừng một triệu