Thông tin thuật ngữ arrogance tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
arrogance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arroganceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
arrogance tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arrogance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrogance tiếng Anh nghĩa là gì.
arrogance /'ærəgəns/
* danh từ
- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Thuật ngữ liên quan tới arrogance
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrogance trong tiếng Anh
arrogance có nghĩa là: arrogance /'ærəgəns/* danh từ- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Đây là cách dùng arrogance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrogance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
arrogance /'ærəgəns/* danh từ- tính kiêu ngạo tiếng Anh là gì?
tính kiêu căng tiếng Anh là gì?
vẻ ngạo mạn