articulate tiếng Anh là gì?

articulate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng articulate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ articulate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm articulate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ articulate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

articulate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ articulate tiếng Anh nghĩa là gì.

articulate /ɑ:'tikjulit/

* tính từ
- có khớp, có đốt
- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

* động từ
- nối bằng khớp; khớp lại với nhau
- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng

Thuật ngữ liên quan tới articulate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của articulate trong tiếng Anh

articulate có nghĩa là: articulate /ɑ:'tikjulit/* tính từ- có khớp, có đốt- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối* động từ- nối bằng khớp; khớp lại với nhau- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng

Đây là cách dùng articulate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ articulate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

articulate /ɑ:'tikjulit/* tính từ- có khớp tiếng Anh là gì?
có đốt- đọc rõ ràng tiếng Anh là gì?
phát âm rõ ràng- (kỹ thuật) có bản lề tiếng Anh là gì?
có khớp nối* động từ- nối bằng khớp tiếng Anh là gì?
khớp lại với nhau- đọc rõ ràng tiếng Anh là gì?
phát âm rõ ràng tiếng Anh là gì?
nói rõ ràng