Thông tin thuật ngữ aspect tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
aspect (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aspectBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aspect tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aspect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aspect tiếng Anh nghĩa là gì.
aspect /'æspekt/
* danh từ
- vẻ, bề ngoài; diện mạo
=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành
- hướng
=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- khía cạnh; mặt
=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- (ngôn ngữ học) thể
aspect
- dạng; phía; khía cạnh
Thuật ngữ liên quan tới aspect
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aspect trong tiếng Anh
aspect có nghĩa là: aspect /'æspekt/* danh từ- vẻ, bề ngoài; diện mạo=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành- hướng=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam- khía cạnh; mặt=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề- (ngôn ngữ học) thểaspect- dạng; phía; khía cạnh
Đây là cách dùng aspect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aspect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
aspect /'æspekt/* danh từ- vẻ tiếng Anh là gì?
bề ngoài tiếng Anh là gì?
diện mạo=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành- hướng=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam- khía cạnh tiếng Anh là gì?
mặt=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề- (ngôn ngữ học) thểaspect- dạng tiếng Anh là gì?
phía tiếng Anh là gì?
khía cạnh