assured tiếng Anh là gì?

assured tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assured trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ assured tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm assured tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assured

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

assured tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assured tiếng Anh nghĩa là gì.

assured /ə'ʃuəd/

* tính từ
- tin chắc, cầm chắc, yên trí
=you may rest assured that...+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...
- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
=assured success+ sự thành công chắc chắn
- tự tin
- trơ tráo, vô liêm sỉ
- được bảo hiểmassure /ə'ʃuə/

* ngoại động từ
- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc
- quả quyết, cam đoan
- đảm bảo
=hard work work usually assures success+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
- bảo hiểm
=to assure one's life+ bảo hiểm tính mệnh

Thuật ngữ liên quan tới assured

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assured trong tiếng Anh

assured có nghĩa là: assured /ə'ʃuəd/* tính từ- tin chắc, cầm chắc, yên trí=you may rest assured that...+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo=assured success+ sự thành công chắc chắn- tự tin- trơ tráo, vô liêm sỉ- được bảo hiểmassure /ə'ʃuə/* ngoại động từ- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc- quả quyết, cam đoan- đảm bảo=hard work work usually assures success+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công- bảo hiểm=to assure one's life+ bảo hiểm tính mệnh

Đây là cách dùng assured tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assured tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

assured /ə'ʃuəd/* tính từ- tin chắc tiếng Anh là gì?
cầm chắc tiếng Anh là gì?
yên trí=you may rest assured that...+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...- chắc chắn tiếng Anh là gì?
quả quyết tiếng Anh là gì?
đảm bảo=assured success+ sự thành công chắc chắn- tự tin- trơ tráo tiếng Anh là gì?
vô liêm sỉ- được bảo hiểmassure /ə'ʃuə/* ngoại động từ- làm cho vững tâm tiếng Anh là gì?
làm cho tin chắc- quả quyết tiếng Anh là gì?
cam đoan- đảm bảo=hard work work usually assures success+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công- bảo hiểm=to assure one's life+ bảo hiểm tính mệnh