Thông tin thuật ngữ asynchronism tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
asynchronism (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ asynchronismBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
asynchronism tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ asynchronism trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asynchronism tiếng Anh nghĩa là gì.
asynchronism /æ'siɳkrənizm/
* danh từ
- trạng thái không đồng thời
- (vật lý) trạng thái không đồng bộ
Thuật ngữ liên quan tới asynchronism
Tóm lại nội dung ý nghĩa của asynchronism trong tiếng Anh
asynchronism có nghĩa là: asynchronism /æ'siɳkrənizm/* danh từ- trạng thái không đồng thời- (vật lý) trạng thái không đồng bộ
Đây là cách dùng asynchronism tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asynchronism tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
asynchronism /æ'siɳkrənizm/* danh từ- trạng thái không đồng thời- (vật lý) trạng thái không đồng bộ