attaints tiếng Anh là gì?

attaints tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attaints trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ attaints tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm attaints tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attaints

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attaints tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attaints tiếng Anh nghĩa là gì.

attaint /ə'teint/

* ngoại động từ
- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
- nhiễm (bệnh)
- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo

* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

Thuật ngữ liên quan tới attaints

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attaints trong tiếng Anh

attaints có nghĩa là: attaint /ə'teint/* ngoại động từ- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)- nhiễm (bệnh)- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

Đây là cách dùng attaints tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attaints tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

attaint /ə'teint/* ngoại động từ- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản- làm nhơ tiếng Anh là gì?
làm hoen ố tiếng Anh là gì?
bôi nhọ (danh dự...)- nhiễm (bệnh)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) buộc tội tiếng Anh là gì?
kết tội tiếng Anh là gì?
tố cáo* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) vết nhơ tiếng Anh là gì?
vết hoen ố