Thông tin thuật ngữ attendances tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
attendances (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ attendancesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
attendances tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ attendances trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attendances tiếng Anh nghĩa là gì.
attendance /ə'tendəns/
* danh từ
- sự dự, sự có mặt
=to request someone's attendance+ mời ai đến dự
=attendance at lectures+ sự đến dự những buổi thuyết trình
- số người dự, số người có mặt
=a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp
- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu
=to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai
=medical attendance+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
!to dance attendance upon somebody
- (xem) dance
Thuật ngữ liên quan tới attendances
Tóm lại nội dung ý nghĩa của attendances trong tiếng Anh
attendances có nghĩa là: attendance /ə'tendəns/* danh từ- sự dự, sự có mặt=to request someone's attendance+ mời ai đến dự=attendance at lectures+ sự đến dự những buổi thuyết trình- số người dự, số người có mặt=a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu=to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai=medical attendance+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị!to dance attendance upon somebody- (xem) dance
Đây là cách dùng attendances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attendances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
attendance /ə'tendəns/* danh từ- sự dự tiếng Anh là gì?
sự có mặt=to request someone's attendance+ mời ai đến dự=attendance at lectures+ sự đến dự những buổi thuyết trình- số người dự tiếng Anh là gì?
số người có mặt=a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp- sự chăm sóc tiếng Anh là gì?
sự phục vụ tiếng Anh là gì?
sự phục dịch tiếng Anh là gì?
sự theo hầu=to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai=medical attendance+ sự chăm sóc thuốc men tiếng Anh là gì?
sự điều trị!to dance attendance upon somebody- (xem) dance