attentive tiếng Anh là gì?

attentive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attentive trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ attentive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm attentive tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attentive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attentive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attentive tiếng Anh nghĩa là gì.

attentive /ə'tentiv/

* tính từ
- chăm chú
- chú ý, lưu tâm
- ân cần, chu đáo
=to be attentive to somebody+ ân cần với ai

Thuật ngữ liên quan tới attentive

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attentive trong tiếng Anh

attentive có nghĩa là: attentive /ə'tentiv/* tính từ- chăm chú- chú ý, lưu tâm- ân cần, chu đáo=to be attentive to somebody+ ân cần với ai

Đây là cách dùng attentive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attentive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

attentive /ə'tentiv/* tính từ- chăm chú- chú ý tiếng Anh là gì?
lưu tâm- ân cần tiếng Anh là gì?
chu đáo=to be attentive to somebody+ ân cần với ai