attribute tiếng Anh là gì?

attribute tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attribute trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ attribute tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm attribute tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attribute

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attribute tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attribute tiếng Anh nghĩa là gì.

attribute /'ætribju:t/

* danh từ
- thuộc tính
- vật tượng trưng
- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

* ngoại động từ
- cho là do, quy cho
=to attribute one's success to hard work+ cho thành công là do sự cần cù
=to attribute a crime to somebody+ quy tội cho ai

attribute
- (Tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)

attribute
- thuộc tính

Thuật ngữ liên quan tới attribute

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attribute trong tiếng Anh

attribute có nghĩa là: attribute /'ætribju:t/* danh từ- thuộc tính- vật tượng trưng- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ* ngoại động từ- cho là do, quy cho=to attribute one's success to hard work+ cho thành công là do sự cần cù=to attribute a crime to somebody+ quy tội cho aiattribute- (Tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)attribute- thuộc tính

Đây là cách dùng attribute tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attribute tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

attribute /'ætribju:t/* danh từ- thuộc tính- vật tượng trưng- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ* ngoại động từ- cho là do tiếng Anh là gì?
quy cho=to attribute one's success to hard work+ cho thành công là do sự cần cù=to attribute a crime to somebody+ quy tội cho aiattribute- (Tech) thuộc tính tiếng Anh là gì?
đặc tính tiếng Anh là gì?
bổ ngữ tiếng Anh là gì?
đặc ngữ tiếng Anh là gì?
đặc chất (chất lượng)attribute- thuộc tính