Thông tin thuật ngữ audio output tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
audio output (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ audio outputBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
audio output tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ audio output trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ audio output tiếng Anh nghĩa là gì.
audio output
- (Tech) phát âm thanh
Thuật ngữ liên quan tới audio output
Tóm lại nội dung ý nghĩa của audio output trong tiếng Anh
audio output có nghĩa là: audio output- (Tech) phát âm thanh
Đây là cách dùng audio output tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ audio output tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
audio output- (Tech) phát âm thanh