Thông tin thuật ngữ audiometers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
audiometers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ audiometersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
audiometers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ audiometers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ audiometers tiếng Anh nghĩa là gì.
audiometer /,ɔ:di'ɔmitə/
* danh từ
- cái đo sức nghe
audiometer
- (Tech) âm kế, máy đo sức nghe
Thuật ngữ liên quan tới audiometers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của audiometers trong tiếng Anh
audiometers có nghĩa là: audiometer /,ɔ:di'ɔmitə/* danh từ- cái đo sức ngheaudiometer- (Tech) âm kế, máy đo sức nghe
Đây là cách dùng audiometers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ audiometers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
audiometer / tiếng Anh là gì?
ɔ:di'ɔmitə/* danh từ- cái đo sức ngheaudiometer- (Tech) âm kế tiếng Anh là gì?
máy đo sức nghe