Thông tin thuật ngữ auscultate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
auscultate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ auscultateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
auscultate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ auscultate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ auscultate tiếng Anh nghĩa là gì.
auscultate /'ɔ:skəlteit/
* động từ
- (y học) nghe bệnh
Thuật ngữ liên quan tới auscultate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của auscultate trong tiếng Anh
auscultate có nghĩa là: auscultate /'ɔ:skəlteit/* động từ- (y học) nghe bệnh
Đây là cách dùng auscultate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ auscultate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
auscultate /'ɔ:skəlteit/* động từ- (y học) nghe bệnh