auxiliary tiếng Anh là gì?

auxiliary tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng auxiliary trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ auxiliary tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm auxiliary tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ auxiliary

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

auxiliary tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ auxiliary tiếng Anh nghĩa là gì.

auxiliary /ɔ:g'ziljəri/

* tính từ
- phụ, bổ trợ
=auxiliary machinery+ máy phụ
=auxiliary verb+ trợ động từ

* danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- (ngôn ngữ học) trợ động từ
- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ

auxiliary
- (Tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)

auxiliary
- bổ trợ, phụ

Thuật ngữ liên quan tới auxiliary

Tóm lại nội dung ý nghĩa của auxiliary trong tiếng Anh

auxiliary có nghĩa là: auxiliary /ɔ:g'ziljəri/* tính từ- phụ, bổ trợ=auxiliary machinery+ máy phụ=auxiliary verb+ trợ động từ* danh từ- người giúp đỡ, người phụ tá- (ngôn ngữ học) trợ động từ- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụauxiliary- (Tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)auxiliary- bổ trợ, phụ

Đây là cách dùng auxiliary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ auxiliary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

auxiliary /ɔ:g'ziljəri/* tính từ- phụ tiếng Anh là gì?
bổ trợ=auxiliary machinery+ máy phụ=auxiliary verb+ trợ động từ* danh từ- người giúp đỡ tiếng Anh là gì?
người phụ tá- (ngôn ngữ học) trợ động từ- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ tiếng Anh là gì?
quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)- (kỹ thuật) thiết bị phụ tiếng Anh là gì?
máy phụauxiliary- (Tech) máy phụ tiếng Anh là gì?
phụ tiếng Anh là gì?
thêm tiếng Anh là gì?
thứ yếu (tt)auxiliary- bổ trợ tiếng Anh là gì?
phụ