Thông tin thuật ngữ awakenings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
awakenings (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ awakeningsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
awakenings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ awakenings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ awakenings tiếng Anh nghĩa là gì.
awakening
* danh từ
- hành vi nhận thức
Thuật ngữ liên quan tới awakenings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của awakenings trong tiếng Anh
awakenings có nghĩa là: awakening* danh từ- hành vi nhận thức
Đây là cách dùng awakenings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ awakenings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
awakening* danh từ- hành vi nhận thức