background tiếng Anh là gì?

background tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng background trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ background tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm background tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ background

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

background tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ background tiếng Anh nghĩa là gì.

background /'bækgraund/

* danh từ
- phía sau
- nền
=a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ
- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
- (điện ảnh), radiô nhạc nền
!to keep (stay, be) in the background
- tránh mặt

background
- (Tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp

Thuật ngữ liên quan tới background

Tóm lại nội dung ý nghĩa của background trong tiếng Anh

background có nghĩa là: background /'bækgraund/* danh từ- phía sau- nền=a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm- (điện ảnh), radiô nhạc nền!to keep (stay, be) in the background- tránh mặtbackground- (Tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp

Đây là cách dùng background tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ background tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

background /'bækgraund/* danh từ- phía sau- nền=a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ- tình trạng không có tên tuổi tiếng Anh là gì?
địa vị không quan trọng- kiến thức tiếng Anh là gì?
quá trình đào tạo tiếng Anh là gì?
quá trình học hành tiếng Anh là gì?
kinh nghiệm- (điện ảnh) tiếng Anh là gì?
radiô nhạc nền!to keep (stay tiếng Anh là gì?
be) in the background- tránh mặtbackground- (Tech) nền tiếng Anh là gì?
cơ sở tiếng Anh là gì?
phông tiếng Anh là gì?
bối cảnh tiếng Anh là gì?
hậu cảnh tiếng Anh là gì?
thứ cấp tiếng Anh là gì?
bổ trợ tiếng Anh là gì?
ưu tiên thấp