Thông tin thuật ngữ backings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
backings (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ backingsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
backings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ backings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ backings tiếng Anh nghĩa là gì.
backing /'bækiɳ/
* danh từ
- sự giúp đỡ; sự ủng hộ
- (the backing) những người ủng hộ
- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
- sự trở chiều (gió)
Thuật ngữ liên quan tới backings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của backings trong tiếng Anh
backings có nghĩa là: backing /'bækiɳ/* danh từ- sự giúp đỡ; sự ủng hộ- (the backing) những người ủng hộ- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui- sự trở chiều (gió)
Đây là cách dùng backings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ backings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
backing /'bækiɳ/* danh từ- sự giúp đỡ tiếng Anh là gì?
sự ủng hộ- (the backing) những người ủng hộ- sự bồi lại (một bức tranh...) tiếng Anh là gì?
sự đóng gáy (sách)- sự chạy lùi tiếng Anh là gì?
sự giật lùi tiếng Anh là gì?
sự lui- sự trở chiều (gió)