bagatelles tiếng Anh là gì?

bagatelles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bagatelles trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ bagatelles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bagatelles tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bagatelles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bagatelles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bagatelles tiếng Anh nghĩa là gì.

bagatelle /,bægə'təl/

* danh từ
- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ
- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten
- trò chơi bagaten (giống như bi-a)

Thuật ngữ liên quan tới bagatelles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bagatelles trong tiếng Anh

bagatelles có nghĩa là: bagatelle /,bægə'təl/* danh từ- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten- trò chơi bagaten (giống như bi-a)

Đây là cách dùng bagatelles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bagatelles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bagatelle / tiếng Anh là gì?
bægə'təl/* danh từ- vật không giá trị tiếng Anh là gì?
vật không đáng giá là bao nhiêu tiếng Anh là gì?
chuyện nhỏ mọn tiếng Anh là gì?
chuyện không quan trọng tiếng Anh là gì?
số tiền nhỏ- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn tiếng Anh là gì?
bagaten- trò chơi bagaten (giống như bi-a)