Thông tin thuật ngữ baguettes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
baguettes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ baguettesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
baguettes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ baguettes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ baguettes tiếng Anh nghĩa là gì.
baguette
* danh từ
- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
- bánh mì que (nhỏ và dài)
Thuật ngữ liên quan tới baguettes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của baguettes trong tiếng Anh
baguettes có nghĩa là: baguette* danh từ- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân- bánh mì que (nhỏ và dài)
Đây là cách dùng baguettes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ baguettes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
baguette* danh từ- đường đắp nhỏ tiếng Anh là gì?
đường nẹp đường viền đỉnh tiếng Anh là gì?
đường viền chân- bánh mì que (nhỏ và dài)