bailed tiếng Anh là gì?

bailed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bailed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ bailed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bailed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bailed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bailed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bailed tiếng Anh nghĩa là gì.

bail /beil/

* danh từ
- (pháp lý) tiền bảo lãnh
- người bảo lãnh
!to admit to (allow, hold to, take)
- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
!to forfelt one's bail
- không ra hầu toà
!to go bail for someone
- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai
!to offer bail
- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
!out on bail
- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
!to produce (bring in, render, surrender to one's bail)
- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh

* ngoại động từ
- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài

* động từ
- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu
!to bail out
- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay

* danh từ
- vòng đỡ mui xe
- quai ấm
- (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)

* ngoại động từ
- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)
- bắt giơ tay lên để cướp của

* nội động từ
- giơ tay lên

* danh từ
- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa
- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài
- (sử học) sân lâu đài

Thuật ngữ liên quan tới bailed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bailed trong tiếng Anh

bailed có nghĩa là: bail /beil/* danh từ- (pháp lý) tiền bảo lãnh- người bảo lãnh!to admit to (allow, hold to, take)- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh!to forfelt one's bail- không ra hầu toà!to go bail for someone- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai!to offer bail- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài!out on bail- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh!to produce (bring in, render, surrender to one's bail)- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh* ngoại động từ- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài* động từ- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu!to bail out- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay* danh từ- vòng đỡ mui xe- quai ấm- (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)* ngoại động từ- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)- bắt giơ tay lên để cướp của* nội động từ- giơ tay lên* danh từ- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài- (sử học) sân lâu đài

Đây là cách dùng bailed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bailed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bail /beil/* danh từ- (pháp lý) tiền bảo lãnh- người bảo lãnh!to admit to (allow tiếng Anh là gì?
hold to tiếng Anh là gì?
take)- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh!to forfelt one's bail- không ra hầu toà!to go bail for someone- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào tiếng Anh là gì?
đứng ra bảo lãnh cho ai!to offer bail- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài!out on bail- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh!to produce (bring in tiếng Anh là gì?
render tiếng Anh là gì?
surrender to one's bail)- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh* ngoại động từ- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài* động từ- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu!to bail out- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(thông tục) nhảy dù khỏi máy bay* danh từ- vòng đỡ mui xe- quai ấm- (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)* ngoại động từ- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)- bắt giơ tay lên để cướp của* nội động từ- giơ tay lên* danh từ- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa- (sử học) hàng rào vây quanh tiếng Anh là gì?
tường bao quanh sân lâu đài- (sử học) sân lâu đài