Thông tin thuật ngữ ballasts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ballasts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ballastsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ballasts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ballasts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ballasts tiếng Anh nghĩa là gì.
ballast /'bæləst/
* danh từ
- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
=ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
- đá balat
- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
=to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn
=to lose one's ballast+ mất bình tĩnh
* ngoại động từ
- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
- rải đá balat
Thuật ngữ liên quan tới ballasts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ballasts trong tiếng Anh
ballasts có nghĩa là: ballast /'bæləst/* danh từ- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)=ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng- đá balat- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn=to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn=to lose one's ballast+ mất bình tĩnh* ngoại động từ- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)- rải đá balat
Đây là cách dùng ballasts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ballasts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ballast /'bæləst/* danh từ- bì tiếng Anh là gì?
đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu tiếng Anh là gì?
thuyền thăng bằng khi không có hàng)=ship in ballast+ tàu chỉ có bì tiếng Anh là gì?
tàu không chở hàng- đá balat- sự chín chắn tiếng Anh là gì?
sự chắc chắn tiếng Anh là gì?
sự dày dạn=to have no ballast+ không chắc chắn tiếng Anh là gì?
không chín chắn=to lose one's ballast+ mất bình tĩnh* ngoại động từ- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)- rải đá balat