Thông tin thuật ngữ balm tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
balm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ balmBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
balm tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ balm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balm tiếng Anh nghĩa là gì.
balm /bɑ:m/
* danh từ
- nhựa thơm, bôm
- cây chi nhựa thơm
- dầu thơm, dầu cù là
- hương thơm
- niềm an ủi
- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Thuật ngữ liên quan tới balm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của balm trong tiếng Anh
balm có nghĩa là: balm /bɑ:m/* danh từ- nhựa thơm, bôm- cây chi nhựa thơm- dầu thơm, dầu cù là- hương thơm- niềm an ủi- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Đây là cách dùng balm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
balm /bɑ:m/* danh từ- nhựa thơm tiếng Anh là gì?
bôm- cây chi nhựa thơm- dầu thơm tiếng Anh là gì?
dầu cù là- hương thơm- niềm an ủi- tác động làm dịu tiếng Anh là gì?
tác dụng làm khỏi (vết thương tiếng Anh là gì?
bệnh...)