barring tiếng Anh là gì?

barring tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barring trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ barring tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm barring tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barring

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barring tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barring tiếng Anh nghĩa là gì.

barring /'bɑ:riɳ/

* giới từ
- trừ, trừ rabar /bɑ:/

* danh từ
- barơ (đơn vị áp suất)

* danh từ
- thanh, thỏi
=a bar of chocolate+ thanh sôcôla
=a bar of gold+ thỏi vàng
- chấn song; then chắn (cửa)
- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
- vạch ngang (ở trên huy chương)
- vạch đường kẻ
=there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
- (kỹ thuật) thanh, cần
- (thể dục,thể thao) xà
=bars+ xà kép
- (pháp lý) sự kháng biện
- (pháp lý) vành móng ngựa, toà
=to be tried at [the]+ bị xử tại toà
=the bar of public opinion+ toà án dư luận
- (the bar) nghề luật sư
=to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư
=to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư)
- quầy bán rượu
- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)

* ngoại động từ
- cài, then (cửa)
- chặn (đường...), ngăn cản
- vạch đường kẻ
- cấm, cấm chỉ
- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
- (pháp lý) kháng biện
!to bar in
- chặn (cửa) không cho ra
!to bar out
- chặn (cửa) không cho vào

* giới từ
- trừ, trừ ra
=bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường
=bar one+ trừ một
=bar nome+ không trừ một ai

bar
- (Tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất)

Thuật ngữ liên quan tới barring

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barring trong tiếng Anh

barring có nghĩa là: barring /'bɑ:riɳ/* giới từ- trừ, trừ rabar /bɑ:/* danh từ- barơ (đơn vị áp suất)* danh từ- thanh, thỏi=a bar of chocolate+ thanh sôcôla=a bar of gold+ thỏi vàng- chấn song; then chắn (cửa)- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)- vạch ngang (ở trên huy chương)- vạch đường kẻ=there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp- (kỹ thuật) thanh, cần- (thể dục,thể thao) xà=bars+ xà kép- (pháp lý) sự kháng biện- (pháp lý) vành móng ngựa, toà=to be tried at [the]+ bị xử tại toà=the bar of public opinion+ toà án dư luận- (the bar) nghề luật sư=to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư=to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư)- quầy bán rượu- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)* ngoại động từ- cài, then (cửa)- chặn (đường...), ngăn cản- vạch đường kẻ- cấm, cấm chỉ- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)- (pháp lý) kháng biện!to bar in- chặn (cửa) không cho ra!to bar out- chặn (cửa) không cho vào* giới từ- trừ, trừ ra=bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường=bar one+ trừ một=bar nome+ không trừ một aibar- (Tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất)

Đây là cách dùng barring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

barring /'bɑ:riɳ/* giới từ- trừ tiếng Anh là gì?
trừ rabar /bɑ:/* danh từ- barơ (đơn vị áp suất)* danh từ- thanh tiếng Anh là gì?
thỏi=a bar of chocolate+ thanh sôcôla=a bar of gold+ thỏi vàng- chấn song tiếng Anh là gì?
then chắn (cửa)- vật ngáng tiếng Anh là gì?
cái ngáng đường (để thu thuế)- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)- vạch ngang (ở trên huy chương)- vạch đường kẻ=there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây- (âm nhạc) gạch nhịp tiếng Anh là gì?
nhịp- (kỹ thuật) thanh tiếng Anh là gì?
cần- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) xà=bars+ xà kép- (pháp lý) sự kháng biện- (pháp lý) vành móng ngựa tiếng Anh là gì?
toà=to be tried at [the]+ bị xử tại toà=the bar of public opinion+ toà án dư luận- (the bar) nghề luật sư=to be called to the bar tiếng Anh là gì?
to go to the bar+ trở thành luật sư=to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư)- quầy bán rượu- sự trở ngại tiếng Anh là gì?
sự cản trở (về tinh thần)* ngoại động từ- cài tiếng Anh là gì?
then (cửa)- chặn (đường...) tiếng Anh là gì?
ngăn cản- vạch đường kẻ- cấm tiếng Anh là gì?
cấm chỉ- (từ lóng) ghét tiếng Anh là gì?
không ưa (một người tiếng Anh là gì?
một thói quen)- (pháp lý) kháng biện!to bar in- chặn (cửa) không cho ra!to bar out- chặn (cửa) không cho vào* giới từ- trừ tiếng Anh là gì?
trừ ra=bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường=bar one+ trừ một=bar nome+ không trừ một aibar- (Tech) thanh tiếng Anh là gì?
băng dải tiếng Anh là gì?
dấu tiếng Anh là gì?
barơ (đơn vị áp suất)