batted tiếng Anh là gì?

batted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng batted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ batted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm batted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ batted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

batted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ batted tiếng Anh nghĩa là gì.

bat /bæt/

* danh từ
- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)
- (từ lóng) cú đánh bất ngờ
- bàn đập (của thợ giặt)
!to be at bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
!to carry [out] one's bat
- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
!to come to bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
!to go to the bat with somebody
- thi đấu với ai
!off one's own bat
- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
!right off the bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ

* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)
- đánh

* danh từ
- (động vật học) con dơi
!as blind as a bat
- mù tịt
!to have bats in one's belfry
- gàn, dở hơi
!like a bat out of hell
- thật nhanh ba chân bốn cẳng

* danh từ
- (từ lóng) bước đi, dáng đi
!at a good (rare) bat
- thật nhanh
!to go full bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng

* danh từ
- the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói
!to sling the bat
- (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài

* ngoại động từ
- nháy (mắt)
=to bat one's eyes+ nháy mắt
!not to bat an eyelid
- không chợp mắt được lúc nào
- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng

* danh từ
- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)

Thuật ngữ liên quan tới batted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của batted trong tiếng Anh

batted có nghĩa là: bat /bæt/* danh từ- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)- (từ lóng) cú đánh bất ngờ- bàn đập (của thợ giặt)!to be at bat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng!to come to bat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã!right off the bat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ* ngoại động từ- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)- đánh* danh từ- (động vật học) con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn, dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- (từ lóng) bước đi, dáng đi!at a good (rare) bat- thật nhanh!to go full bat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói!to sling the bat- (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy (mắt)=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng* danh từ- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)

Đây là cách dùng batted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ batted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bat /bæt/* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) gây (đánh bóng chày tiếng Anh là gì?
crikê) tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) vợt (quần vợt)- vận động viên bóng chày tiếng Anh là gì?
vận động viên crikê ((cũng) bat sman)- (từ lóng) cú đánh bất ngờ- bàn đập (của thợ giặt)!to be at bat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng tiếng Anh là gì?
giành được thắng lợi tiếng Anh là gì?
không bị loại khỏi vòng!to come to bat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa tiếng Anh là gì?
phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ tiếng Anh là gì?
đơn thương độc mã!right off the bat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ngay lập tức tiếng Anh là gì?
không chậm trễ* ngoại động từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)- đánh* danh từ- (động vật học) con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn tiếng Anh là gì?
dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- (từ lóng) bước đi tiếng Anh là gì?
dáng đi!at a good (rare) bat- thật nhanh!to go full bat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đi thật nhanh tiếng Anh là gì?
ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat (Anh tiếng Anh là gì?
Ân) (thông tục) tiếng nói tiếng Anh là gì?
ngôn ngữ nói!to sling the bat- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy (mắt)=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên tiếng Anh là gì?
cứ phớt tỉnh* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) sự chè chén linh đình tiếng Anh là gì?
sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình tiếng Anh là gì?
ăn chơi phóng đãng* danh từ- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)