Thông tin thuật ngữ batten tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
batten (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ battenBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
batten tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ batten trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ batten tiếng Anh nghĩa là gì.
batten /'bætn/
* danh từ
- ván lót (tường, sàn, trần)
- thanh gỗ giữ ván cửa
* ngoại động từ
- lót ván
* nội động từ
- ăn cho béo, ăn phàm
- béo phị ra
Thuật ngữ liên quan tới batten
Tóm lại nội dung ý nghĩa của batten trong tiếng Anh
batten có nghĩa là: batten /'bætn/* danh từ- ván lót (tường, sàn, trần)- thanh gỗ giữ ván cửa* ngoại động từ- lót ván* nội động từ- ăn cho béo, ăn phàm- béo phị ra
Đây là cách dùng batten tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ batten tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
batten /'bætn/* danh từ- ván lót (tường tiếng Anh là gì?
sàn tiếng Anh là gì?
trần)- thanh gỗ giữ ván cửa* ngoại động từ- lót ván* nội động từ- ăn cho béo tiếng Anh là gì?
ăn phàm- béo phị ra