Thông tin thuật ngữ beading tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
beading (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ beadingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
beading tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beading trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beading tiếng Anh nghĩa là gì.
beading /'bi:diɳ/
* danh từ
- sự xâu thành chuỗi
- sự đọng lại thành giọt
- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạtbead /bi:d/
* danh từ
- hạt hột (của chuỗi hạt)
=a string of beads+ một chuỗi hạt
=to tell one's beads+ lần tràng hạt
- giọt, hạt
=beads of dew+ giọt sương
=beads of perspiration+ giọt mồ hôi
- bọt (rượu...)
- (quân sự) đầu ruồi (súng)
- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
!to draw a bead on
- (quân sự) nhắm bắn
* ngoại động từ
- xâu thành chuỗi
* nội động từ
- lấm tấm vài giọt
=the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôi
bead
- (Tech) viên, chuỗi hạt
Thuật ngữ liên quan tới beading
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beading trong tiếng Anh
beading có nghĩa là: beading /'bi:diɳ/* danh từ- sự xâu thành chuỗi- sự đọng lại thành giọt- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạtbead /bi:d/* danh từ- hạt hột (của chuỗi hạt)=a string of beads+ một chuỗi hạt=to tell one's beads+ lần tràng hạt- giọt, hạt=beads of dew+ giọt sương=beads of perspiration+ giọt mồ hôi- bọt (rượu...)- (quân sự) đầu ruồi (súng)- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt!to draw a bead on- (quân sự) nhắm bắn* ngoại động từ- xâu thành chuỗi* nội động từ- lấm tấm vài giọt=the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôibead- (Tech) viên, chuỗi hạt
Đây là cách dùng beading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
beading /'bi:diɳ/* danh từ- sự xâu thành chuỗi- sự đọng lại thành giọt- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn tiếng Anh là gì?
hoa văn hình hạt tròn tiếng Anh là gì?
đường chạm nổi hình chuỗi hạtbead /bi:d/* danh từ- hạt hột (của chuỗi hạt)=a string of beads+ một chuỗi hạt=to tell one's beads+ lần tràng hạt- giọt tiếng Anh là gì?
hạt=beads of dew+ giọt sương=beads of perspiration+ giọt mồ hôi- bọt (rượu...)- (quân sự) đầu ruồi (súng)- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt!to draw a bead on- (quân sự) nhắm bắn* ngoại động từ- xâu thành chuỗi* nội động từ- lấm tấm vài giọt=the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôibead- (Tech) viên tiếng Anh là gì?
chuỗi hạt