below tiếng Anh là gì?

below tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng below trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ below tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm below tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ below

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

below tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ below tiếng Anh nghĩa là gì.

below /bi'lou/

* phó từ
- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây
=the court below+ toà án dưới

* giới từ
- dưới, ở dưới, thấp hơn
=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0
=the average+ dưới trung bình
=the horizon+ dưới chân trời
- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai
!below the mark
- (xem) mark
!belong par
- (xem) par

below
- dưới

Thuật ngữ liên quan tới below

Tóm lại nội dung ý nghĩa của below trong tiếng Anh

below có nghĩa là: below /bi'lou/* phó từ- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới, ở dưới, thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- (xem) mark!belong par- (xem) parbelow- dưới

Đây là cách dùng below tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ below tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

below /bi'lou/* phó từ- ở dưới tiếng Anh là gì?
ở bên dưới tiếng Anh là gì?
ở dưới thấp tiếng Anh là gì?
ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới tiếng Anh là gì?
ở dưới tiếng Anh là gì?
thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng tiếng Anh là gì?
không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- (xem) mark!belong par- (xem) parbelow- dưới