Thông tin thuật ngữ bemoaned tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bemoaned (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bemoanedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bemoaned tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bemoaned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bemoaned tiếng Anh nghĩa là gì.
bemoan /bi'moun/
* ngoại động từ
- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
Thuật ngữ liên quan tới bemoaned
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bemoaned trong tiếng Anh
bemoaned có nghĩa là: bemoan /bi'moun/* ngoại động từ- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
Đây là cách dùng bemoaned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bemoaned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bemoan /bi'moun/* ngoại động từ- than khóc tiếng Anh là gì?
nhớ tiếc (ai tiếng Anh là gì?
cái gì)