Thông tin thuật ngữ benefactresses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
benefactresses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ benefactressesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
benefactresses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ benefactresses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ benefactresses tiếng Anh nghĩa là gì.
benefactor /'benifæktə/
* danh từ
- người làm ơn; ân nhân
- người làm việc thiệnbenefactress /'benifæktris/
* danh từ
- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)
- người làm việc thiện (đàn bà)
Thuật ngữ liên quan tới benefactresses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của benefactresses trong tiếng Anh
benefactresses có nghĩa là: benefactor /'benifæktə/* danh từ- người làm ơn; ân nhân- người làm việc thiệnbenefactress /'benifæktris/* danh từ- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)- người làm việc thiện (đàn bà)
Đây là cách dùng benefactresses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ benefactresses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
benefactor /'benifæktə/* danh từ- người làm ơn tiếng Anh là gì?
ân nhân- người làm việc thiệnbenefactress /'benifæktris/* danh từ- người làm ơn tiếng Anh là gì?
ân nhân (đàn bà)- người làm việc thiện (đàn bà)